Có 1 kết quả:

委外 wěi wài ㄨㄟˇ ㄨㄞˋ

1/1

wěi wài ㄨㄟˇ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to outsource

Bình luận 0